Có 2 kết quả:

防盗 fáng dào ㄈㄤˊ ㄉㄠˋ防盜 fáng dào ㄈㄤˊ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to guard against theft
(2) anti-theft

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to guard against theft
(2) anti-theft

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0